  | [cải tiến] | 
|   |   | to innovate; to improve; to ameliorate | 
|   |   | Cải tiến chất lượng | 
|   | To improve quality | 
|   |   | Cải tiến quản lý xí nghiệp | 
|   | To improve enterprise management | 
|   |   | Cải tiến phương pháp học tập  | 
|   | To improve the method of study  | 
|   |   | Dùng công cụ cải tiến | 
|   | To make use of improved tools | 
|   |   | Cả Fuji-Xerox và Sony đều nuôi hy vọng là quản lý tri thức sẽ thúc đẩy cải tiến và khởi động tốc độ tăng trưởng của họ | 
|   | Both Fuji-Xerox and Sony have high hopes that knowledge management will foster innovation and jump-start their sagging performances |